Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 12 | 33:13 | 42 |
2
|
19 | 12 | 39:16 | 38 |
3
|
19 | 11 | 41:23 | 36 |
4
|
18 | 10 | 44:18 | 35 |
5
|
18 | 7 | 23:22 | 26 |
6
|
19 | 4 | 23:32 | 15 |
7
|
18 | 3 | 12:53 | 10 |
8
|
18 | 2 | 17:55 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Liga (Nhóm Championship: )
- Super Liga (Rớt hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.