Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 34:17 | 32 |
2
|
15 | 10 | 28:11 | 32 |
3
|
15 | 8 | 24:11 | 29 |
4
|
15 | 8 | 22:10 | 29 |
5
|
14 | 9 | 24:9 | 28 |
6
|
14 | 8 | 20:19 | 25 |
7
|
15 | 6 | 23:16 | 22 |
8
|
15 | 6 | 26:27 | 20 |
9
|
15 | 4 | 15:21 | 17 |
10
|
15 | 5 | 13:24 | 16 |
11
|
15 | 3 | 12:25 | 15 |
12
|
14 | 3 | 13:14 | 14 |
13
|
15 | 3 | 19:23 | 14 |
14
|
15 | 3 | 21:32 | 13 |
15
|
14 | 3 | 15:28 | 11 |
16
|
15 | 2 | 10:32 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.