Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 28:11 | 32 |
2
|
13 | 8 | 20:11 | 27 |
3
|
13 | 8 | 17:11 | 27 |
4
|
13 | 7 | 21:12 | 24 |
5
|
13 | 6 | 21:12 | 22 |
6
|
13 | 7 | 19:13 | 22 |
7
|
13 | 6 | 14:9 | 22 |
8
|
13 | 6 | 14:12 | 22 |
9
|
13 | 4 | 14:12 | 16 |
10
|
13 | 4 | 9:15 | 16 |
11
|
13 | 4 | 17:16 | 14 |
12
|
13 | 3 | 11:14 | 14 |
13
|
13 | 4 | 14:19 | 14 |
14
|
13 | 3 | 13:22 | 14 |
15
|
13 | 2 | 8:14 | 11 |
16
|
13 | 2 | 9:17 | 11 |
17
|
13 | 2 | 14:26 | 9 |
18
|
13 | 0 | 8:25 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng E (Play Offs: )
- Serie D - Bảng E (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.