Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 43:12 | 38 |
2
|
15 | 8 | 32:22 | 28 |
3
|
15 | 8 | 26:22 | 27 |
4
|
15 | 7 | 21:14 | 25 |
5
|
15 | 7 | 22:16 | 24 |
6
|
16 | 6 | 25:24 | 24 |
7
|
15 | 6 | 32:23 | 23 |
8
|
15 | 6 | 24:23 | 21 |
9
|
15 | 6 | 24:26 | 21 |
10
|
16 | 6 | 24:33 | 21 |
11
|
15 | 5 | 21:17 | 20 |
12
|
15 | 5 | 23:25 | 20 |
13
|
15 | 4 | 15:17 | 19 |
14
|
15 | 2 | 15:18 | 15 |
15
|
15 | 3 | 21:32 | 12 |
16
|
15 | 3 | 19:31 | 12 |
17
|
15 | 1 | 18:30 | 10 |
18
|
15 | 3 | 16:36 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ekstraklasa
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.