Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 23:11 | 34 |
2
|
15 | 10 | 29:13 | 33 |
3
|
15 | 9 | 39:8 | 32 |
4
|
15 | 8 | 26:13 | 29 |
5
|
15 | 8 | 36:27 | 27 |
6
|
15 | 6 | 32:26 | 24 |
7
|
15 | 6 | 25:21 | 24 |
8
|
15 | 7 | 26:17 | 23 |
9
|
15 | 6 | 26:25 | 21 |
10
|
15 | 5 | 25:22 | 21 |
11
|
15 | 5 | 22:24 | 20 |
12
|
15 | 5 | 25:22 | 18 |
13
|
15 | 4 | 22:30 | 16 |
14
|
15 | 3 | 16:26 | 12 |
15
|
15 | 3 | 14:33 | 12 |
16
|
15 | 2 | 16:32 | 9 |
17
|
15 | 2 | 11:35 | 9 |
18
|
15 | 2 | 18:46 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.