Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 9 | 29:16 | 31 |
2
|
17 | 8 | 25:16 | 31 |
3
|
17 | 9 | 24:18 | 31 |
4
|
17 | 8 | 29:23 | 29 |
5
|
17 | 8 | 17:16 | 28 |
6
|
17 | 8 | 18:13 | 27 |
7
|
17 | 8 | 23:17 | 25 |
8
|
17 | 6 | 17:12 | 25 |
9
|
17 | 6 | 17:22 | 23 |
10
|
17 | 5 | 21:20 | 22 |
11
|
17 | 5 | 20:21 | 19 |
12
|
17 | 5 | 16:18 | 18 |
13
|
16 | 4 | 16:20 | 17 |
14
|
17 | 4 | 19:25 | 17 |
15
|
17 | 3 | 9:18 | 16 |
16
|
16 | 3 | 21:29 | 15 |
17
|
17 | 7 | 15:11 | 14 |
18
|
17 | 2 | 9:30 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng I (Play Offs)
- Serie D - Bảng I (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- ACR Messina: -14 điểm (Quyết định của liên đoàn)