Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 31:7 | 19 |
2
|
8 | 6 | 27:11 | 19 |
3
|
8 | 6 | 27:10 | 18 |
4
|
8 | 4 | 17:13 | 12 |
5
|
8 | 4 | 19:22 | 12 |
6
|
8 | 3 | 10:20 | 9 |
7
|
8 | 2 | 13:28 | 6 |
8
|
8 | 0 | 7:40 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier Nữ (Nhóm Championship: )
- Premier Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.