Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 22:11 | 32 |
2
|
16 | 9 | 26:16 | 32 |
3
|
16 | 8 | 32:19 | 28 |
4
|
16 | 7 | 20:18 | 25 |
5
|
16 | 6 | 30:24 | 22 |
6
|
16 | 6 | 18:17 | 22 |
7
|
16 | 4 | 22:20 | 21 |
8
|
15 | 5 | 22:22 | 19 |
9
|
16 | 5 | 18:26 | 19 |
10
|
16 | 5 | 19:27 | 17 |
11
|
16 | 3 | 19:33 | 12 |
12
|
16 | 1 | 18:33 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Championship (Nhóm Thăng hạng: )
- NIFL Championship (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.