Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 28:9 | 31 |
2
|
13 | 8 | 21:11 | 27 |
3
|
13 | 7 | 20:12 | 25 |
4
|
13 | 7 | 18:11 | 24 |
5
|
13 | 6 | 21:20 | 22 |
6
|
13 | 6 | 19:16 | 20 |
7
|
13 | 5 | 25:25 | 20 |
8
|
13 | 5 | 17:16 | 18 |
9
|
13 | 5 | 17:17 | 17 |
10
|
13 | 4 | 17:19 | 17 |
11
|
13 | 4 | 19:17 | 16 |
12
|
13 | 3 | 17:19 | 15 |
13
|
13 | 4 | 14:21 | 15 |
14
|
13 | 4 | 12:20 | 15 |
15
|
13 | 3 | 15:17 | 13 |
16
|
13 | 2 | 16:21 | 10 |
17
|
13 | 3 | 11:21 | 10 |
18
|
13 | 1 | 8:23 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group G (Play Offs: )
- Serie D - Group G (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.