Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 13 | 43:17 | 37 |
2
|
15 | 10 | 46:17 | 33 |
3
|
15 | 10 | 32:24 | 31 |
4
|
14 | 8 | 30:14 | 29 |
5
|
16 | 8 | 42:27 | 27 |
6
|
15 | 9 | 32:30 | 27 |
7
|
15 | 8 | 27:25 | 27 |
8
|
14 | 6 | 32:27 | 20 |
9
|
15 | 6 | 25:28 | 20 |
10
|
15 | 6 | 24:25 | 19 |
11
|
15 | 4 | 28:32 | 15 |
12
|
15 | 3 | 27:35 | 14 |
13
|
15 | 3 | 18:34 | 12 |
14
|
14 | 3 | 22:40 | 12 |
15
|
15 | 3 | 10:38 | 9 |
16
|
15 | 1 | 15:40 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Todesfelde: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)