Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 17:6 | 25 |
2
|
10 | 8 | 16:5 | 25 |
3
|
10 | 7 | 16:3 | 23 |
4
|
10 | 6 | 15:9 | 19 |
5
|
10 | 3 | 13:13 | 13 |
6
|
10 | 4 | 9:9 | 13 |
7
|
10 | 4 | 15:14 | 13 |
8
|
10 | 4 | 7:17 | 12 |
9
|
10 | 3 | 11:13 | 12 |
10
|
10 | 1 | 8:9 | 8 |
11
|
10 | 0 | 6:17 | 3 |
12
|
10 | 0 | 4:22 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.