Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 L.R. Vicenza 13 11 26:7 35
2 Brescia 13 8 21:7 27
3 Lecco 13 8 20:8 27
4 Alcione Milano 13 7 15:8 24
5 Inter U23 13 6 20:14 22
6 Cittadella 13 6 11:10 21
7 Trento 13 4 19:15 19
8 Pro Vercelli 13 6 16:17 19
9 Renate 13 4 12:14 17
10 Novara 13 2 11:11 15
11 Ospitaletto 13 3 14:18 13
12 Arzignano 13 3 16:23 13
13 Dolomiti Bellunesi 13 3 12:21 13
14 AlbinoLeffe 13 3 19:22 13
15 Pergolettese 13 3 12:17 13
16 Giana Erminio 13 2 9:14 13
17 Virtus Verona 13 2 15:19 11
18 Lumezzane 13 2 13:22 10
19 Pro Patria 13 1 9:20 9
20 Triestina 13 3 11:14 -10
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
  • Serie C - Play Out
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn) Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn)