Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 41:10 | 38 |
2
|
15 | 10 | 38:20 | 33 |
3
|
15 | 10 | 53:16 | 32 |
4
|
15 | 9 | 40:15 | 28 |
5
|
15 | 7 | 28:22 | 25 |
6
|
15 | 7 | 26:37 | 23 |
7
|
15 | 7 | 27:22 | 22 |
8
|
15 | 6 | 25:21 | 22 |
9
|
15 | 6 | 34:37 | 20 |
10
|
15 | 5 | 28:35 | 20 |
11
|
15 | 5 | 29:36 | 18 |
12
|
15 | 5 | 22:34 | 18 |
13
|
15 | 3 | 14:34 | 11 |
14
|
15 | 2 | 18:44 | 10 |
15
|
15 | 2 | 31:46 | 9 |
16
|
15 | 2 | 16:41 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.