Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 38:9 | 29 |
2
|
11 | 8 | 33:17 | 25 |
3
|
12 | 7 | 21:6 | 25 |
4
|
11 | 5 | 10:6 | 19 |
5
|
11 | 5 | 20:12 | 18 |
6
|
11 | 5 | 14:11 | 18 |
7
|
11 | 4 | 14:9 | 16 |
8
|
11 | 4 | 11:12 | 14 |
9
|
12 | 4 | 15:17 | 14 |
10
|
12 | 4 | 17:21 | 13 |
11
|
11 | 3 | 12:20 | 13 |
12
|
11 | 2 | 8:23 | 8 |
13
|
11 | 1 | 12:21 | 5 |
14
|
12 | 1 | 5:46 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Liga
- Srpska Liga - Belgrade (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.