Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 24:6 | 25 |
2
|
11 | 8 | 17:6 | 25 |
3
|
11 | 6 | 13:8 | 19 |
4
|
11 | 5 | 15:8 | 18 |
5
|
11 | 5 | 16:10 | 18 |
6
|
11 | 5 | 20:14 | 16 |
7
|
11 | 4 | 18:10 | 16 |
8
|
11 | 4 | 11:13 | 14 |
9
|
11 | 3 | 12:16 | 12 |
10
|
11 | 2 | 11:20 | 11 |
11
|
11 | 1 | 5:21 | 6 |
12
|
11 | 0 | 12:42 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Promotion Play-offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.