Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 27:10 | 34 |
2
|
14 | 10 | 24:10 | 31 |
3
|
14 | 9 | 27:13 | 29 |
4
|
14 | 8 | 23:13 | 28 |
5
|
14 | 6 | 17:16 | 23 |
6
|
14 | 6 | 18:13 | 22 |
7
|
14 | 5 | 19:18 | 20 |
8
|
14 | 4 | 20:14 | 19 |
9
|
14 | 4 | 17:15 | 19 |
10
|
14 | 5 | 12:11 | 19 |
11
|
14 | 4 | 21:20 | 18 |
12
|
14 | 5 | 17:23 | 16 |
13
|
14 | 4 | 15:22 | 15 |
14
|
14 | 3 | 13:19 | 14 |
15
|
14 | 3 | 13:30 | 12 |
16
|
14 | 3 | 10:20 | 10 |
17
|
14 | 2 | 14:24 | 9 |
18
|
14 | 1 | 15:31 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Challenge League (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.