Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 9 | 21:4 | 27 |
2
|
10 | 6 | 20:10 | 20 |
3
|
10 | 6 | 19:12 | 20 |
4
|
9 | 6 | 14:6 | 19 |
5
|
11 | 5 | 15:12 | 18 |
6
|
11 | 5 | 11:7 | 18 |
7
|
10 | 5 | 13:11 | 18 |
8
|
10 | 4 | 16:14 | 15 |
9
|
10 | 4 | 12:10 | 15 |
10
|
11 | 3 | 15:18 | 13 |
11
|
11 | 3 | 12:15 | 12 |
12
|
10 | 2 | 8:11 | 10 |
13
|
10 | 3 | 11:20 | 10 |
14
|
9 | 1 | 9:9 | 9 |
15
|
11 | 2 | 10:20 | 9 |
16
|
10 | 2 | 9:16 | 8 |
17
|
10 | 1 | 9:20 | 5 |
18
|
10 | 1 | 6:15 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Challenge League (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.