Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 14:7 | 27 |
2
|
13 | 7 | 20:11 | 26 |
3
|
13 | 6 | 17:9 | 23 |
4
|
13 | 7 | 22:18 | 23 |
5
|
13 | 7 | 13:10 | 23 |
6
|
13 | 6 | 24:20 | 22 |
7
|
13 | 6 | 12:7 | 21 |
8
|
13 | 5 | 17:11 | 20 |
9
|
13 | 5 | 18:14 | 19 |
10
|
13 | 4 | 16:17 | 16 |
11
|
13 | 4 | 14:15 | 16 |
12
|
13 | 3 | 11:12 | 15 |
13
|
13 | 3 | 17:17 | 14 |
14
|
13 | 3 | 21:24 | 13 |
15
|
13 | 3 | 9:14 | 13 |
16
|
13 | 2 | 5:8 | 12 |
17
|
13 | 2 | 6:15 | 9 |
18
|
13 | 0 | 6:33 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group H (Play Offs: )
- Serie D - Group H (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.