Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 5 | 11:2 | 17 |
2
|
7 | 5 | 11:4 | 16 |
3
|
7 | 5 | 12:4 | 16 |
4
|
7 | 4 | 10:5 | 13 |
5
|
7 | 3 | 7:7 | 11 |
6
|
7 | 3 | 11:8 | 10 |
7
|
7 | 3 | 6:5 | 10 |
8
|
7 | 3 | 5:9 | 9 |
9
|
7 | 1 | 8:12 | 6 |
10
|
7 | 0 | 4:6 | 5 |
11
|
7 | 0 | 3:12 | 2 |
12
|
7 | 0 | 2:16 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.