Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 8 | 18:14 | 29 |
2
|
16 | 8 | 16:10 | 28 |
3
|
16 | 7 | 24:12 | 27 |
4
|
16 | 7 | 20:15 | 26 |
5
|
16 | 7 | 20:18 | 24 |
6
|
16 | 7 | 26:17 | 23 |
7
|
16 | 6 | 28:23 | 21 |
8
|
16 | 4 | 18:23 | 17 |
9
|
16 | 4 | 14:25 | 14 |
10
|
16 | 1 | 8:35 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.