Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 24:9 | 28 |
2
|
13 | 8 | 20:9 | 27 |
3
|
13 | 8 | 24:11 | 25 |
4
|
13 | 7 | 24:14 | 24 |
5
|
13 | 8 | 24:21 | 24 |
6
|
13 | 6 | 21:15 | 23 |
7
|
13 | 7 | 22:16 | 22 |
8
|
13 | 6 | 20:18 | 19 |
9
|
13 | 6 | 17:15 | 19 |
10
|
12 | 5 | 11:10 | 19 |
11
|
13 | 5 | 19:20 | 17 |
12
|
13 | 3 | 13:25 | 11 |
13
|
13 | 2 | 11:26 | 9 |
14
|
12 | 0 | 12:22 | 6 |
15
|
12 | 1 | 8:23 | 6 |
16
|
12 | 1 | 10:26 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva NL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva NL (Thăng hạng: )
- Druga NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.