Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 5 | 14:8 | 15 |
2
|
7 | 5 | 8:3 | 15 |
3
|
7 | 4 | 10:4 | 13 |
4
|
6 | 4 | 10:5 | 13 |
5
|
7 | 4 | 15:7 | 12 |
6
|
6 | 3 | 6:3 | 12 |
7
|
7 | 3 | 7:6 | 11 |
8
|
6 | 3 | 7:8 | 9 |
9
|
6 | 2 | 5:6 | 9 |
10
|
6 | 2 | 6:5 | 8 |
11
|
7 | 2 | 6:7 | 7 |
12
|
7 | 2 | 5:8 | 7 |
13
|
7 | 1 | 4:7 | 5 |
14
|
7 | 1 | 5:10 | 5 |
15
|
7 | 1 | 5:14 | 5 |
16
|
6 | 1 | 4:16 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- MTN Premier League (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.