Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 2 | 6:4 | 11 |
2
|
7 | 2 | 4:2 | 11 |
3
|
7 | 3 | 6:6 | 11 |
4
|
4 | 3 | 6:1 | 10 |
5
|
6 | 2 | 4:0 | 10 |
6
|
6 | 3 | 6:3 | 10 |
7
|
7 | 2 | 6:6 | 10 |
8
|
7 | 2 | 4:3 | 9 |
9
|
6 | 2 | 5:5 | 8 |
10
|
7 | 1 | 6:7 | 8 |
11
|
4 | 2 | 5:1 | 7 |
12
|
6 | 1 | 4:4 | 6 |
13
|
7 | 1 | 5:9 | 6 |
14
|
7 | 0 | 4:7 | 5 |
15
|
7 | 1 | 1:7 | 4 |
16
|
7 | 0 | 5:12 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.