Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 3 | 5:2 | 14 |
2
|
7 | 3 | 5:0 | 13 |
3
|
8 | 3 | 7:7 | 12 |
4
|
5 | 3 | 7:2 | 11 |
5
|
7 | 3 | 6:5 | 11 |
6
|
8 | 2 | 7:6 | 11 |
7
|
8 | 2 | 9:9 | 11 |
8
|
7 | 3 | 8:6 | 10 |
9
|
8 | 2 | 6:7 | 10 |
10
|
8 | 2 | 7:10 | 9 |
11
|
8 | 2 | 5:5 | 9 |
12
|
8 | 1 | 6:8 | 8 |
13
|
5 | 2 | 5:2 | 7 |
14
|
8 | 2 | 2:7 | 7 |
15
|
7 | 1 | 4:5 | 6 |
16
|
8 | 0 | 5:13 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.