Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 21 | 87:25 | 66 |
2
|
26 | 16 | 64:39 | 51 |
3
|
26 | 14 | 51:38 | 45 |
4
|
26 | 12 | 52:45 | 43 |
5
|
26 | 13 | 66:51 | 42 |
6
|
26 | 10 | 42:48 | 36 |
7
|
26 | 11 | 59:47 | 34 |
8
|
26 | 10 | 49:55 | 34 |
9
|
26 | 8 | 46:52 | 34 |
10
|
26 | 9 | 45:46 | 32 |
11
|
26 | 9 | 50:59 | 30 |
12
|
26 | 9 | 49:69 | 29 |
13
|
26 | 7 | 43:65 | 25 |
14
|
26 | 4 | 29:93 | 16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.