Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 5 | 11:5 | 18 |
2
|
9 | 5 | 12:8 | 18 |
3
|
9 | 4 | 11:6 | 16 |
4
|
9 | 4 | 11:8 | 15 |
5
|
9 | 3 | 10:6 | 14 |
6
|
9 | 3 | 14:14 | 12 |
7
|
9 | 3 | 9:8 | 12 |
8
|
9 | 4 | 10:11 | 12 |
9
|
9 | 3 | 8:9 | 12 |
10
|
9 | 2 | 13:12 | 10 |
11
|
9 | 2 | 7:8 | 10 |
12
|
9 | 2 | 12:13 | 8 |
13
|
9 | 1 | 5:12 | 6 |
14
|
9 | 0 | 8:21 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.