Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
25 | 22 | 79:10 | 68 |
2
|
25 | 20 | 69:18 | 61 |
3
|
25 | 17 | 58:21 | 55 |
4
|
25 | 11 | 27:34 | 37 |
5
|
25 | 10 | 41:46 | 34 |
6
|
25 | 6 | 31:45 | 25 |
7
|
25 | 7 | 21:52 | 25 |
8
|
25 | 6 | 21:53 | 20 |
9
|
25 | 4 | 22:50 | 18 |
10
|
25 | 4 | 23:63 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.