Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 30:10 | 28 |
2
|
11 | 6 | 17:13 | 21 |
3
|
11 | 5 | 17:12 | 19 |
4
|
11 | 5 | 20:14 | 17 |
5
|
11 | 5 | 13:10 | 17 |
6
|
11 | 5 | 16:14 | 17 |
7
|
11 | 4 | 18:11 | 16 |
8
|
11 | 4 | 17:19 | 15 |
9
|
11 | 4 | 9:13 | 15 |
10
|
11 | 2 | 13:13 | 12 |
11
|
11 | 1 | 10:14 | 8 |
12
|
11 | 0 | 10:24 | 5 |
13
|
12 | 1 | 8:31 | 5 |
14
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. SNL
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.