Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bystrc 15 12 42:11 38
2 SK Krumvir 15 11 35:15 36
3 Rajecko 15 9 32:19 30
4 Boskovice - Letovice 15 9 40:17 29
5 Lednice 15 8 38:31 27
6 Ratiskovice 15 7 25:20 25
7 Bosonohy 15 7 29:23 24
8 Kohoutovice 15 7 24:24 23
9 Rousinov 15 7 28:32 22
10 Cezava 15 5 25:30 18
11 Rosice 15 5 28:36 17
12 Tisnov 15 3 19:27 12
13 Moravsky Krumlov 15 3 12:28 12
14 Kunstat 15 3 14:31 11
15 Ivancice 15 1 15:37 8
16 Moravska Slavia 15 2 16:41 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.