Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 20:8 | 27 |
2
|
11 | 6 | 18:8 | 20 |
3
|
11 | 5 | 17:7 | 20 |
4
|
11 | 6 | 14:9 | 20 |
5
|
11 | 6 | 15:16 | 20 |
6
|
11 | 4 | 14:11 | 17 |
7
|
11 | 4 | 13:9 | 16 |
8
|
11 | 4 | 10:12 | 16 |
9
|
11 | 4 | 13:11 | 15 |
10
|
12 | 3 | 13:11 | 15 |
11
|
12 | 4 | 15:18 | 15 |
12
|
11 | 2 | 12:15 | 12 |
13
|
11 | 2 | 12:15 | 11 |
14
|
12 | 3 | 9:19 | 11 |
15
|
11 | 2 | 12:18 | 9 |
16
|
11 | 1 | 8:16 | 7 |
17
|
12 | 1 | 10:22 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ligue 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 2 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.