Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
28 | 19 | 49:18 | 61 |
2
|
28 | 19 | 53:24 | 60 |
3
|
28 | 17 | 57:20 | 59 |
4
|
28 | 16 | 47:25 | 53 |
5
|
28 | 16 | 57:29 | 52 |
6
|
28 | 13 | 36:29 | 47 |
7
|
28 | 13 | 36:25 | 44 |
8
|
28 | 10 | 36:37 | 38 |
9
|
28 | 9 | 39:39 | 33 |
10
|
28 | 8 | 39:46 | 32 |
11
|
28 | 8 | 26:40 | 28 |
12
|
28 | 8 | 39:64 | 27 |
13
|
28 | 5 | 26:44 | 23 |
14
|
28 | 6 | 31:73 | 21 |
15
|
28 | 1 | 17:75 | 10 |
16
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Thu: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.