Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Skierniewice 16 11 33:18 34
2 Ol. Grudziadz 15 9 31:19 31
3 Warta Poznan 15 8 27:19 29
4 Podhale Nowy Targ 15 6 16:11 26
5 Sandecja Nowy S. 16 6 24:25 23
6 R. Rzeszow 15 5 22:17 22
7 Swit Szczecin 15 6 27:26 22
8 Zaglebie Sosnowiec 15 6 19:21 22
9 S. Wola 15 5 28:23 21
10 Bielsko-Biala 15 5 22:23 20
11 Kleczew 16 5 31:29 19
12 Slask Wroclaw II 15 5 26:24 19
13 Chojniczanka 16 4 23:28 18
14 Podbeskidzie 15 5 22:28 18
15 Hutnik Krakow 15 4 22:24 16
16 KKS Kalisz 15 4 16:21 16
17 LKS Lodz II 15 1 13:28 8
18 GKS Jastrzebie 15 0 12:30 5
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.