Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
24 | 18 | 67:23 | 58 |
2
|
24 | 18 | 64:39 | 55 |
3
|
24 | 16 | 63:25 | 52 |
4
|
24 | 11 | 41:41 | 37 |
5
|
24 | 10 | 47:48 | 34 |
6
|
24 | 9 | 41:48 | 33 |
7
|
24 | 8 | 43:40 | 31 |
8
|
24 | 9 | 31:40 | 31 |
9
|
24 | 8 | 40:32 | 30 |
10
|
24 | 8 | 38:43 | 30 |
11
|
24 | 7 | 32:40 | 29 |
12
|
24 | 6 | 39:51 | 25 |
13
|
24 | 6 | 28:45 | 25 |
14
|
24 | 5 | 26:42 | 23 |
15
|
24 | 2 | 19:54 | 12 |
16
|
24 | 8 | 42:50 | -5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại: )
- Division Profesional (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Aurora: -33 điểm (Quyết định của liên đoàn)