Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 9 | 48:3 | 27 |
2
|
8 | 6 | 16:4 | 20 |
3
|
8 | 5 | 18:4 | 17 |
4
|
8 | 4 | 20:14 | 13 |
5
|
8 | 4 | 14:10 | 13 |
6
|
8 | 3 | 16:13 | 12 |
7
|
9 | 3 | 9:16 | 11 |
8
|
8 | 1 | 6:17 | 6 |
9
|
8 | 1 | 8:22 | 6 |
10
|
8 | 1 | 5:16 | 5 |
11
|
8 | 1 | 6:28 | 5 |
12
|
8 | 0 | 5:18 | 4 |
13
|
6 | 0 | 3:9 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Lọt vào (cúp quốc tế) - ASEAN Club Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.