Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tochigi City 37 22 64:37 74
2 Vanraure 37 21 45:22 71
3 Tegevajaro Miyazaki 37 19 60:43 67
4 Kagoshima Utd 37 18 67:40 66
5 Osaka 36 19 51:31 65
6 Kanazawa 37 17 49:43 56
7 Giravanz Kitakyushu 37 17 45:39 56
8 Tochigi SC 37 16 38:36 55
9 Nara Club 36 14 47:43 53
10 Fukushima Utd 37 15 58:66 53
11 Sagamihara 36 13 37:43 50
12 Gainare Tottori 37 14 42:48 48
13 Gifu 37 13 50:57 47
14 Kusatsu 37 11 55:59 43
15 Yamaga 37 10 39:49 40
16 Ryukyu 37 10 40:56 39
17 Kochi United 36 10 40:58 38
18 Kamatamare 37 9 40:57 35
19 Nagano 37 9 29:53 35
20 Azul Claro Numazu 37 6 40:56 28
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - J2 League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - J3 League (Thăng hạng - Play Offs: )
  • J3 League (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.