Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 14 | 55:31 | 50 |
2
|
27 | 12 | 61:36 | 47 |
3
|
27 | 13 | 50:49 | 43 |
4
|
27 | 12 | 44:44 | 40 |
5
|
27 | 10 | 38:42 | 34 |
6
|
27 | 9 | 35:47 | 31 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ykkosliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkosliiga (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.