Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 14:7 | 12 |
2
|
5 | 3 | 12:8 | 10 |
3
|
5 | 3 | 12:10 | 9 |
4
|
4 | 2 | 7:7 | 7 |
5
|
5 | 2 | 4:4 | 7 |
6
|
5 | 1 | 9:7 | 6 |
7
|
4 | 2 | 4:4 | 6 |
8
|
4 | 2 | 6:7 | 6 |
9
|
4 | 1 | 3:6 | 5 |
10
|
5 | 1 | 4:5 | 5 |
11
|
4 | 1 | 6:7 | 3 |
12
|
4 | 0 | 5:14 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Rớt hạng - Serie B Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.