Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 7 | 21:8 | 25 |
2
|
11 | 7 | 15:7 | 23 |
3
|
12 | 6 | 22:11 | 22 |
4
|
11 | 6 | 16:13 | 20 |
5
|
12 | 5 | 20:12 | 19 |
6
|
12 | 5 | 15:9 | 19 |
7
|
11 | 4 | 13:13 | 17 |
8
|
12 | 4 | 18:18 | 16 |
9
|
11 | 4 | 16:19 | 16 |
10
|
12 | 3 | 18:16 | 15 |
11
|
12 | 3 | 13:12 | 15 |
12
|
12 | 3 | 12:14 | 14 |
13
|
12 | 3 | 14:18 | 14 |
14
|
12 | 3 | 11:16 | 14 |
15
|
11 | 3 | 11:16 | 13 |
16
|
12 | 2 | 14:17 | 12 |
17
|
12 | 3 | 9:18 | 11 |
18
|
12 | 1 | 11:16 | 8 |
19
|
11 | 1 | 15:23 | 8 |
20
|
12 | 1 | 11:19 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie A
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie B (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie B (Play Offs: Tứ kết)
- Serie B (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.