Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 13:8 | 23 |
2
|
11 | 6 | 20:12 | 21 |
3
|
10 | 6 | 16:8 | 19 |
4
|
11 | 6 | 15:12 | 19 |
5
|
11 | 6 | 13:10 | 19 |
6
|
10 | 5 | 16:12 | 17 |
7
|
11 | 5 | 14:11 | 17 |
8
|
11 | 4 | 14:14 | 16 |
9
|
11 | 5 | 14:18 | 16 |
10
|
11 | 3 | 9:7 | 15 |
11
|
11 | 3 | 16:13 | 14 |
12
|
11 | 4 | 15:14 | 14 |
13
|
11 | 4 | 14:13 | 14 |
14
|
11 | 3 | 8:12 | 13 |
15
|
11 | 3 | 12:21 | 11 |
16
|
11 | 1 | 12:20 | 8 |
17
|
11 | 1 | 8:17 | 7 |
18
|
11 | 1 | 5:12 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.