Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 37:8 | 42 |
2
|
16 | 12 | 37:9 | 38 |
3
|
16 | 8 | 27:25 | 29 |
4
|
16 | 8 | 30:31 | 27 |
5
|
16 | 8 | 37:32 | 26 |
6
|
16 | 7 | 24:27 | 26 |
7
|
16 | 6 | 33:27 | 23 |
8
|
15 | 6 | 28:29 | 21 |
9
|
15 | 4 | 22:26 | 19 |
10
|
16 | 5 | 25:30 | 19 |
11
|
15 | 6 | 18:37 | 19 |
12
|
16 | 4 | 24:29 | 17 |
13
|
15 | 4 | 22:26 | 16 |
14
|
16 | 4 | 21:26 | 16 |
15
|
16 | 3 | 25:31 | 16 |
16
|
16 | 4 | 25:26 | 15 |
17
|
16 | 3 | 18:22 | 13 |
18
|
16 | 2 | 18:30 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Sudwest
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.