Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 23 | 96:14 | 72 |
2
|
27 | 22 | 64:16 | 69 |
3
|
27 | 18 | 58:36 | 56 |
4
|
27 | 12 | 56:45 | 39 |
5
|
27 | 11 | 55:54 | 37 |
6
|
27 | 8 | 37:53 | 30 |
7
|
27 | 9 | 29:77 | 28 |
8
|
27 | 8 | 52:63 | 27 |
9
|
27 | 8 | 33:61 | 26 |
10
|
27 | 2 | 21:82 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.