Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 22 | 89:31 | 69 |
2
|
26 | 19 | 91:41 | 60 |
3
|
26 | 15 | 77:41 | 49 |
4
|
26 | 11 | 68:48 | 40 |
5
|
26 | 12 | 58:47 | 40 |
6
|
26 | 12 | 64:55 | 39 |
7
|
26 | 11 | 63:58 | 35 |
8
|
26 | 11 | 46:58 | 35 |
9
|
26 | 8 | 44:50 | 32 |
10
|
26 | 9 | 61:63 | 29 |
11
|
26 | 8 | 44:86 | 29 |
12
|
26 | 5 | 45:65 | 25 |
13
|
26 | 5 | 33:91 | 19 |
14
|
26 | 4 | 44:93 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.