Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 28:8 | 26 |
2
|
11 | 8 | 29:8 | 25 |
3
|
11 | 7 | 26:7 | 22 |
4
|
11 | 6 | 19:9 | 22 |
5
|
11 | 6 | 21:10 | 21 |
6
|
11 | 6 | 24:10 | 20 |
7
|
11 | 5 | 21:13 | 19 |
8
|
11 | 5 | 16:13 | 19 |
9
|
11 | 5 | 22:13 | 18 |
10
|
11 | 4 | 15:7 | 17 |
11
|
11 | 4 | 11:11 | 14 |
12
|
11 | 3 | 21:15 | 12 |
13
|
11 | 3 | 17:18 | 12 |
14
|
11 | 2 | 12:15 | 12 |
15
|
11 | 2 | 8:25 | 7 |
16
|
11 | 1 | 10:26 | 5 |
17
|
11 | 0 | 3:55 | 1 |
18
|
11 | 0 | 8:48 | -35 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 2. Lig Play Offs (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Yeni Malatyaspor: -36 điểm (Quyết định của liên đoàn)