Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 7 | 31:13 | 24 |
2
|
12 | 7 | 27:12 | 24 |
3
|
12 | 6 | 23:9 | 23 |
4
|
12 | 7 | 28:15 | 23 |
5
|
12 | 5 | 22:10 | 22 |
6
|
12 | 6 | 20:12 | 22 |
7
|
13 | 5 | 18:14 | 20 |
8
|
12 | 5 | 18:16 | 19 |
9
|
12 | 4 | 19:14 | 17 |
10
|
12 | 4 | 16:13 | 17 |
11
|
12 | 5 | 21:23 | 17 |
12
|
12 | 4 | 13:18 | 16 |
13
|
12 | 3 | 14:11 | 14 |
14
|
12 | 3 | 13:13 | 14 |
15
|
12 | 2 | 12:12 | 14 |
16
|
13 | 3 | 12:19 | 11 |
17
|
12 | 3 | 8:18 | 11 |
18
|
12 | 2 | 14:23 | 10 |
19
|
12 | 0 | 11:33 | 4 |
20
|
12 | 0 | 6:48 | -17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Adana Demirspor: -18 điểm (Quyết định của liên đoàn)