Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 8 | 24:6 | 24 |
2
|
9 | 7 | 23:4 | 23 |
3
|
9 | 5 | 17:11 | 17 |
4
|
9 | 5 | 18:19 | 15 |
5
|
9 | 5 | 17:14 | 14 |
6
|
9 | 4 | 15:17 | 14 |
7
|
9 | 3 | 10:11 | 12 |
8
|
9 | 2 | 16:10 | 11 |
9
|
9 | 3 | 10:12 | 11 |
10
|
9 | 2 | 14:16 | 10 |
11
|
9 | 3 | 8:21 | 10 |
12
|
9 | 2 | 9:12 | 8 |
13
|
9 | 0 | 7:16 | 3 |
14
|
9 | 0 | 6:25 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligat ha'Al (Nhóm Championship: )
- Ligat ha'Al (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Hapoel Tel Aviv: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)