Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 13:2 | 22 |
2
|
8 | 4 | 8:5 | 15 |
3
|
8 | 4 | 12:7 | 14 |
4
|
8 | 3 | 6:4 | 13 |
5
|
8 | 4 | 7:7 | 13 |
6
|
8 | 4 | 8:10 | 13 |
7
|
8 | 3 | 7:3 | 12 |
8
|
8 | 3 | 8:6 | 11 |
9
|
8 | 3 | 11:11 | 11 |
10
|
8 | 2 | 9:8 | 9 |
11
|
8 | 2 | 8:9 | 9 |
12
|
8 | 1 | 6:6 | 7 |
13
|
8 | 0 | 8:15 | 2 |
14
|
8 | 0 | 2:20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.