Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 8 | 16:2 | 25 |
2
|
9 | 5 | 10:6 | 18 |
3
|
9 | 5 | 13:7 | 17 |
4
|
9 | 4 | 9:4 | 16 |
5
|
8 | 4 | 7:7 | 13 |
6
|
9 | 4 | 8:13 | 13 |
7
|
9 | 3 | 7:4 | 12 |
8
|
8 | 3 | 8:6 | 11 |
9
|
9 | 3 | 12:13 | 11 |
10
|
9 | 2 | 9:8 | 10 |
11
|
9 | 2 | 8:9 | 10 |
12
|
9 | 1 | 7:8 | 7 |
13
|
9 | 1 | 10:16 | 5 |
14
|
9 | 0 | 2:23 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.