Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 22:7 | 24 |
2
|
10 | 7 | 18:8 | 24 |
3
|
10 | 5 | 17:13 | 19 |
4
|
10 | 5 | 16:10 | 18 |
5
|
10 | 5 | 15:10 | 18 |
6
|
11 | 5 | 14:11 | 18 |
7
|
10 | 4 | 16:15 | 16 |
8
|
10 | 4 | 18:19 | 16 |
9
|
10 | 4 | 14:11 | 14 |
10
|
10 | 4 | 13:12 | 14 |
11
|
10 | 3 | 17:13 | 13 |
12
|
10 | 1 | 10:14 | 9 |
13
|
10 | 2 | 9:16 | 9 |
14
|
10 | 2 | 8:17 | 9 |
15
|
10 | 1 | 8:12 | 7 |
16
|
11 | 2 | 8:18 | 7 |
17
|
10 | 1 | 9:15 | 6 |
18
|
10 | 1 | 6:17 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group G (Play Offs: )
- Serie D - Group G (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.