Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 5 | 17:2 | 15 |
2
|
5 | 3 | 15:2 | 10 |
3
|
5 | 2 | 12:3 | 8 |
4
|
5 | 2 | 4:4 | 7 |
5
|
5 | 1 | 5:14 | 3 |
6
|
5 | 0 | 0:28 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 21:0 | 13 |
2
|
5 | 3 | 10:3 | 10 |
3
|
5 | 2 | 17:7 | 7 |
4
|
4 | 2 | 6:5 | 7 |
5
|
4 | 0 | 4:14 | 2 |
6
|
5 | 0 | 1:30 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 14:2 | 10 |
2
|
6 | 3 | 6:12 | 9 |
3
|
4 | 2 | 6:2 | 8 |
4
|
5 | 2 | 7:5 | 8 |
5
|
5 | 0 | 5:13 | 2 |
6
|
4 | 0 | 4:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 5 | 13:0 | 15 |
2
|
6 | 4 | 12:9 | 13 |
3
|
4 | 2 | 5:5 | 7 |
4
|
6 | 1 | 7:12 | 4 |
5
|
5 | 1 | 3:6 | 4 |
6
|
6 | 1 | 1:9 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 18:1 | 18 |
2
|
5 | 4 | 13:4 | 12 |
3
|
5 | 3 | 8:7 | 9 |
4
|
6 | 3 | 8:13 | 9 |
5
|
6 | 1 | 5:13 | 3 |
6
|
6 | 0 | 3:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 5 | 16:2 | 15 |
2
|
5 | 4 | 17:4 | 12 |
3
|
5 | 2 | 5:7 | 7 |
4
|
5 | 1 | 7:7 | 5 |
5
|
4 | 0 | 1:8 | 1 |
6
|
4 | 0 | 0:18 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:0 | 9 |
2
|
3 | 1 | 4:2 | 5 |
3
|
4 | 1 | 2:1 | 5 |
4
|
4 | 0 | 3:6 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 7:3 | 11 |
2
|
3 | 2 | 6:1 | 7 |
3
|
4 | 1 | 7:5 | 4 |
4
|
3 | 0 | 5:5 | 3 |
5
|
5 | 0 | 2:13 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 5:5 | 7 |
2
|
4 | 2 | 10:2 | 7 |
3
|
4 | 2 | 8:5 | 7 |
4
|
4 | 1 | 6:5 | 4 |
5
|
4 | 1 | 4:16 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 9:9 | 10 |
2
|
4 | 3 | 11:4 | 9 |
3
|
4 | 3 | 8:3 | 9 |
4
|
4 | 2 | 10:2 | 7 |
5
|
4 | 2 | 8:2 | 7 |
6
|
4 | 2 | 8:2 | 7 |
7
|
3 | 2 | 6:1 | 7 |
8
|
5 | 2 | 5:12 | 6 |
9
|
3 | 1 | 4:2 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.