Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 10 | 51:2 | 30 |
2
|
11 | 7 | 29:10 | 24 |
3
|
11 | 7 | 21:10 | 24 |
4
|
11 | 7 | 26:10 | 23 |
5
|
11 | 5 | 20:8 | 20 |
6
|
11 | 5 | 16:12 | 17 |
7
|
10 | 4 | 7:16 | 14 |
8
|
11 | 3 | 12:18 | 13 |
9
|
11 | 2 | 6:10 | 12 |
10
|
11 | 1 | 8:17 | 10 |
11
|
10 | 3 | 4:14 | 10 |
12
|
11 | 2 | 8:22 | 10 |
13
|
10 | 2 | 9:14 | 9 |
14
|
11 | 2 | 9:32 | 9 |
15
|
10 | 0 | 7:21 | 5 |
16
|
11 | 0 | 5:22 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 2: )
- Rớt hạng - Primera Federacion Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.